--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát chiết yêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát chiết yêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát chiết yêu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Slender-waisted bowl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát chiết yêu"
Những từ có chứa
"bát chiết yêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
claim
darling
love
conquest
dear
arrogate
dearly
war
honey
dove
more...
Lượt xem: 833
Từ vừa tra
+
bát chiết yêu
:
Slender-waisted bowl
+
hoà bình
:
PeaceBảo vệ hoà bình thế giớiTo preserve world peace
+
cao bay xa chạy
:
to fly; to run away
+
daniel rutherford
:
nhà hoá học người Anh, người tách khí ni-tơ (1749-1819)
+
hây hây
:
Rosy, ruddyMá đỏ hây hâyRosy cheeksÔng cụ da đỏ hây hâyAn old man with a ruddy complexion